Có 4 kết quả:
临场 lín chǎng ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ • 林场 lín chǎng ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ • 林場 lín chǎng ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ • 臨場 lín chǎng ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be at the scene (sitting for an exam, performing, competing, giving directions etc)
(2) firsthand (experience)
(3) impromptu (remarks etc)
(2) firsthand (experience)
(3) impromptu (remarks etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forestry station
(2) forest management area
(2) forest management area
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forestry station
(2) forest management area
(2) forest management area
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be at the scene (sitting for an exam, performing, competing, giving directions etc)
(2) firsthand (experience)
(3) impromptu (remarks etc)
(2) firsthand (experience)
(3) impromptu (remarks etc)
Bình luận 0